Phiên âm : jīng cǎi shēng dòng.
Hán Việt : tinh thải sanh động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
優美活潑、不呆板。如:「這部影片精彩生動, 叫好又叫座。」