VN520


              

精彩生動

Phiên âm : jīng cǎi shēng dòng.

Hán Việt : tinh thải sanh động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

優美活潑、不呆板。如:「這部影片精彩生動, 叫好又叫座。」


Xem tất cả...